“Sai 1 ly, đi 1 dặm” có lẽ cũng là một câu nói hay và đúng cho việc vào bếp, nếu lỡ tay nêm quá liều lượng, hương vị món ăn sẽ hoàn toàn khác biệt. Đặc biệt với những ai lần đầu tiếp xúc với bếp núc thì những đơn vị đo lường là hoàn toàn mới lạ, xa cách, khó hiểu khiến bạn cảm thấy như đang lạc vào xứ sở kỳ bí nào đó. Và thứ “ngôn ngữ riêng của thế giới bếp núc” này sẽ được giải mã, phiên dịch ngay trong bài viết dưới đây, chúng ta cùng tham khảo nhé.
1 muỗng canh = 1 muỗng ăn cơm = 1 Tablespoon (viết tắt 1 tbsp hay 1 tbs) = 15ml
1 muỗng cà phê = 1 teaspoon (viết tắt 1 tsp) = 5ml
1 muỗng canh = 3 muỗng cà phê
1 cup = 240-250ml
1 cup = 16 muỗng canh = 48 muỗng cà phê = 240ml
3/4 cup = 12 muỗng canh = 36 muỗng cà phê = 180ml
2/3 cup = 11 muỗng canh = 32 muỗng cà phê = 160ml
1/2 cup = 8 muỗng canh = 24 muỗng cà phê = 120ml
1/3 cup = 5-6 muỗng canh = 15-16 muỗng cà phê = 75-80ml
1/4 cup = 4 muỗng canh = 12 muỗng cà phê = 60ml
Ounces viết tắt là oz
1 oz = 28 grams
2 oz = 56 grams
3,5 oz = 100 grams
4 oz = 112 grams
5 oz = 140 grams
6 oz = 168 grams
8 oz = 225 grams
9 oz = 250 grams
10 oz = 280 grams
12 oz = 340 grams
16 oz = 450 grams
18 oz = 500 grams
20 oz = 560 grams
24 oz = 675 grams
27 oz = 750 grams
36 oz = 1 kilogram
54 oz = 1,5 kilograms
72 oz = 2 kilograms
1/4 pound = 112 grams
1/2 pound = 225 grams
3/4 pound = 340 grams
1 pound = 450 grams
1,25 pound = 560 grams
1,5 pound = 675 grams
2 pound = 900 grams
2,25 pound = 1 kilogram
3 pound = 1,35 kilograms
4,5 pound = 2 kilograms
500 F = 260 C
475 F = 245 C
450 F = 235 C
425 F = 220 C
400 F = 205 C
375 F = 190 C
350 F = 180 C
325 F = 160 C
300 F = 150 C
275 F = 135 C
250 F = 120 C
225 F = 107 C
1 cup bơ = 8oz (ounces) = 230g
1 muỗng cà phê bơ = 4,7g
1 muỗng canh bơ = 14,2g
1 muỗng cà phê = 7,1g
1 muỗng canh = 21g
1oz = 28g
1 cup = 340g
1 trứng (không tính vỏ - without shell) = 50g
1 lòng đỏ trứng (egg yolk) = 20g
1 lòng trắng trứng (egg white) = 30g
Đơn vị đo lường |
Các loại bột thông thường |
Bột bánh mì (bread flour) |
Bột ca cao |
Bột bắp |
1 muỗng cà phê |
4g |
3g |
2g |
3g |
1 muỗng canh |
10g |
8g |
7g |
8g |
1 cup |
140g |
127g |
105g |
125g |
3/4 cup |
105g |
95g |
80g |
95g |
2/3 cup |
95g |
85g |
70g |
85g |
1/2 cup |
70g |
64g |
55g |
65g |
1/3 cup |
50g |
42g |
35g |
40g |
1/4 cup |
35g |
32g |
25g |
30g |
Đơn vị đo lường |
Đường cát |
Đường vàng |
Đường bột |
1 cup |
200g |
220g |
125g |
3/4 cup |
150g |
165g |
94g |
2/3 cup |
135g |
145g |
83g |
1/2 cup |
100g |
110g |
62,5g |
1/3 cup |
70g |
75g |
42g |
1/4 cup |
50g |
55g |
31g |
Đơn vị đo lường |
Sữa tươi |
Sữa chua (yogurt) |
Kem bông tuyết (heavy cream) |
Kem tươi (whipping cream) |
1 cup |
245g |
235g |
235g |
232g |
3/4 cup |
185g |
175g |
175g |
174g |
2/3 cup |
165g |
155g |
155g |
154,6g |
1/2 cup |
120g |
120g |
115g |
122,5g |
1/3 cup |
80g |
80g |
80g |
77,3g |
1/4 cup |
60g |
60g |
60g |
58g |
Đơn vị đo lường |
Bột nổi (baking powder) |
Muối nở (baking soda) và muối (salt) |
1 muỗng cà phê |
4g |
8g |
3/4 muỗng cà phê |
3g |
5-6g |
1/2 muỗng cà phê |
2g |
4g |
1/4 muỗng cà phê |
1g |
2g |
Đơn vị đo lường |
Men nở khô (active dry yeast) |
Men tươi (Fresh yeast) |
Men nở nhanh (instant yeast) |
1 muỗng cà phê |
2,8g |
2,8g |
3,1g |
1 muỗng canh |
8,5g |
8,5g |
9,5g |
1 cup |
136g |
136g |
150g |
1 túi (package) |
7g |
14g |
5g |
Những nguyên liệu khác nhau tuy được đong cùng một thể tích (chẳng hạn như 1 cup) nhưng vì có khối lượng riêng khác biệt nên khối lượng của chúng cũng sẽ khác nhau. Điều này rất dễ nhầm lẫn khiến cho nhiều người không hiểu được vì sao cùng một công thức nhưng món ăn họ chế biến lại có hương vị khác như thế.
Đừng quên lưu lại bài viết này vì nó vô cùng hữu ích với những ai yêu thích nấu nướng, thích chinh phục những món ăn mới lạ, đặc biệt là những món ăn có xuất xứ cũng như hướng dẫn từ những đầu bếp đến từ những nước khác không chỉ riêng Việt Nam.
Xem thêm: